Gamification thường được ứng dụng trong hoạt động marketing, giáo dục, truyền thông, thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp.

Gamification /ˌɡeɪm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (danh từ): Trò chơi hóa (game hóa).
Định nghĩa:
Oxford Dictionary định nghĩa gamification là việc sử dụng các yếu tố trò chơi trong một hoạt động cụ thể với mục đích khiến cho hoạt động đó thú vị hơn.
Gamification thường được ứng dụng trong hoạt động marketing, giáo dục, truyền thông, thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp,... Ví dụ, trong một bài giảng, giáo viên sẽ đưa ra những câu đố hoặc trò chơi để giúp học sinh lấy lại năng lượng và nhớ nội dung bài dễ dàng hơn.
Hoặc trong một hoạt động marketing, doanh nghiệp thường tạo các trò chơi có thưởng để thu hút người dùng tham gia, đồng thời tạo ra dấu ấn thương hiệu.
Ứng dụng của từ gamification trong tiếng Anh:
- The supermarket chain has started using gamification to make food shopping online fun.
Dịch: Hệ thống siêu thị bắt đầu ứng dụng trò chơi hóa để việc mua thực phẩm trực tuyến trở nên thú vị hơn.
- Gamification has also been used as a tool for customer engagement, and for encouraging desirable website usage behavior.
Dịch: Trò chơi hóa cũng được sử dụng như một công cụ thể thu hút khách hàng và khuyến khích việc sử dụng trang web theo nhu cầu.
Nguồn: zingnews.vn
-
Tối 29/7: ghi nhận thêm 4.773 ca mắc COVID-19
-
Giá bán buôn điện năm 2016 tăng từ 2-5%
-
EU 'dội gáo nước lạnh' vào chiến lược của Thủ tướng Anh Johnson
-
Chi cục Thuế Thanh Hóa lên tiếng về các khoản thuế của shop Mai Hường
-
“Lướt sóng” bất động sản, coi chừng mắc cạn
-
Giá vàng đi xuống, USD củng cố đà tăng do động thái của Thổ Nhĩ Kỳ
-
Thấy gì từ phiên chứng khoán lao dốc mạnh?
-
Ông chủ Metro “ôm” gần 900 triệu USD rời khỏi Việt Nam
-
Giúp thanh niên an tâm khởi nghiệp
-
HQC: Chủ tịch HĐQT đăng ký mua 10 triệu cổ phiếu
