Gamification thường được ứng dụng trong hoạt động marketing, giáo dục, truyền thông, thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp.
Gamification /ˌɡeɪm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (danh từ): Trò chơi hóa (game hóa).
Định nghĩa:
Oxford Dictionary định nghĩa gamification là việc sử dụng các yếu tố trò chơi trong một hoạt động cụ thể với mục đích khiến cho hoạt động đó thú vị hơn.
Gamification thường được ứng dụng trong hoạt động marketing, giáo dục, truyền thông, thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp,... Ví dụ, trong một bài giảng, giáo viên sẽ đưa ra những câu đố hoặc trò chơi để giúp học sinh lấy lại năng lượng và nhớ nội dung bài dễ dàng hơn.
Hoặc trong một hoạt động marketing, doanh nghiệp thường tạo các trò chơi có thưởng để thu hút người dùng tham gia, đồng thời tạo ra dấu ấn thương hiệu.
Ứng dụng của từ gamification trong tiếng Anh:
- The supermarket chain has started using gamification to make food shopping online fun.
Dịch: Hệ thống siêu thị bắt đầu ứng dụng trò chơi hóa để việc mua thực phẩm trực tuyến trở nên thú vị hơn.
- Gamification has also been used as a tool for customer engagement, and for encouraging desirable website usage behavior.
Dịch: Trò chơi hóa cũng được sử dụng như một công cụ thể thu hút khách hàng và khuyến khích việc sử dụng trang web theo nhu cầu.
Nguồn: zingnews.vn
-
Ưu điểm vượt trội của mẫu xe điện du lịch VNE.CAR 14AC i10
-
Giá vàng hôm nay 9/9: Cơ hội mua vào khi vàng về ngưỡng 55 triệu đồng/lượng
-
Giá vàng trong nước lại tăng khi vàng thế giới giảm
-
Người đã tiêm vaccine COVID-19 vẫn có thể lây biến thể Delta cho người thân
-
Đắk Lắk: Năm trường hợp tử vong do bệnh dại
-
Hơn 420 doanh nghiệp tham dự Vietbuild Hà Nội 2016 lần 3
-
CH Czech nỗ lực giảm thiểu tác động do giá năng lượng cao
-
Nhà giàu Việt đổ tiền trùng tu di tích Mỹ để có thẻ xanh
-
Tỷ giá USD hôm nay 17/8: Chịu sức ép của vàng, USD tiếp tục suy giảm
-
Sờ gáy 4 dự án bất động sản “lùm xùm” tại Hà Nội